@なら
(CONJ)
●Dạng tạm thời của "da". Dạng biến thể "naraba" mang tính văn chương hơn có thể được dùng để nhấn mạnh ý
của câu điều kiện.
1. Nếu, nếu là.
□ Densha nara nijup-pun mo kakarimasen
- 電車なら、20分もかかりません
- Nếu đi bằng xe điện thì sẽ không mất đến 20 phút.
□ Kanji nara sukoshi wa yomemasu
- 漢字なら少しは読めます
- Nếu là chữ Hán thì có thể đọc được chút ít.
□ Watashi nara, kesshite ayamarimasen
- 私なら、決して謝りません
- Nếu là tôi thì tôi nhất định không xin lỗi đâu.
●2. Miễn là, nếu là.
□ Sore ga uso nara, kimi wa kubi da ze
- それがうそなら、君はくびだぜ
- Nếu đó là sự thật thì anh sẽ bị đuổi việc đấy.
□ Yasui no nara, dore de mo ii desu
- 安いのなら、どれでもいいです
- Nếu là đồ rẻ thì cái nào cũng được.
□ Tanakasan ga ikanai no nara, boku mo ikimasen
- 田中さんが行かないのなら、僕も行きません
- Nếu Tanaka không đi thì tớ cũng sẽ không đi.
●3. Càng... càng...
□ Fukuzatsu nara fukuzatsu na hodo tsukai nikui
- 複雑なら複雑なほど使いにくい
- Càng phức tạp thì lại càng khó sử dụng. (Chỉ có tính danh từ được dùng trong mẫu này)
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét